
Toàn cảnh Hội thảo
Hội thảo có sự tham dự của PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh - Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Học viện Chính trị khu vực II; PGS, TS. Võ Hữu Phước - Trưởng Khoa Kinh tế - Xã hội và Môi trường; PGS, TS. Lưu Ngọc Tố Tâm - Trưởng Khoa Nhà nước và Pháp luật; TS. Nguyễn Văn Điển - Trưởng Khoa Kinh tế chính trị; đại diện lãnh đạo các đơn vị; thành viên Hội đồng khoa học liên khoa Kinh tế chính trị, Kinh tế - Xã hội và Môi trường; cùng giảng viên, nghiên cứu viên của Học viện và các chuyên gia, nhà khoa học.
Ban Chủ trì Hội thảo gồm: PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh; PGS, TS. Võ Hữu Phước; PGS, TS. Lưu Ngọc Tố Tâm; TS. Nguyễn Văn Điển.

PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh - Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Học viện Chính trị khu vực II phát biểu khai mạc
Phát biểu khai mạc Hội thảo, PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh cho rằng, Hội thảo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, không chỉ góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc hình thành các khu thương mại tự do ở Việt Nam, mà còn hướng tới đề xuất các định hướng chính sách và khung pháp lý phù hợp với đường lối phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay. Trong những năm qua, Đảng ta luôn nhất quán quan điểm coi phát triển kinh tế là trung tâm, xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là nhiệm vụ chiến lược, tạo nền tảng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế. Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 22/3/2018 của Bộ Chính trị về định hướng xây dựng chính sách phát triển công nghiệp quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 nhấn mạnh: “Xây dựng các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu thương mại tự do có sức cạnh tranh cao, thu hút đầu tư nước ngoài gắn với phát triển công nghiệp hỗ trợ, công nghệ cao và chuyển giao công nghệ”. Đảng ta nhìn nhận khu thương mại tự do (FTZ) không chỉ là công cụ kinh tế nhằm thu hút đầu tư, phát triển thương mại, logistics và dịch vụ tài chính quốc tế, mà còn là một mô hình thử nghiệm thể chế, có thể giúp Việt Nam tiếp cận và vận dụng linh hoạt các chuẩn mực, thông lệ quốc tế trong quản trị và điều hành nền kinh tế.
PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh nhấn mạnh, trên thế giới, nhiều mô hình FTZ đã chứng minh tính hiệu quả rõ rệt. Từ mô hình “Free Trade Zone” đầu tiên ở Shannon (Ireland) ra đời năm 1959 (tiền thân của hàng nghìn khu FTZ sau này) đến các khu tự do thương mại thành công như Dubai Jebel Ali (UAE), Thượng Hải (Trung Quốc), Incheon (Hàn Quốc), hay Singapore Freeport. Tất cả đều cho thấy FTZ là công cụ mạnh mẽ để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ, thúc đẩy thương mại và thử nghiệm chính sách mới. Các mô hình này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành “cực tăng trưởng” mới, tạo việc làm chất lượng cao, và là nền tảng để các quốc gia bứt phá trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, cho đến nay, ở Việt Nam, dù đã có nhiều khu kinh tế và khu công nghiệp, chúng ta vẫn chưa có một khu thương mại tự do đúng nghĩa theo chuẩn quốc tế - với cơ chế pháp lý, tài chính và quản trị đủ tầm để thử nghiệm và hội nhập sâu hơn. Chính vì vậy, việc nghiên cứu, xây dựng khung pháp lý và chính sách quản lý FTZ là một yêu cầu khách quan, phù hợp với chủ trương của Đảng, góp phần hoàn thiện thể chế, thúc đẩy đổi mới mô hình tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
PGS, TS. Nguyễn Tấn Vinh mong muốn các chuyên gia, nhà khoa học sẽ cùng trao đổi, thảo luận sâu về thể chế cho việc hình thành, quản lý, vận hành khu thương mại tự do ở Việt Nam và các địa phương. Qua đó, đề xuất các giải pháp phù hợp với yêu cầu thực tiễn phát triển hiện nay góp phần cho sự thành công của Hội thảo.

PGS, TS. Võ Hữu Phước - Trưởng Khoa Kinh tế - Xã hội và Môi trường phát biểu Đề dẫn
Phát biểu đề dẫn Hội thảo, PGS, TS. Võ Hữu Phước nhấn mạnh, ở Việt Nam, tiến trình hội nhập sâu rộng thông qua việc ký kết và thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP… cùng với định hướng đổi mới mô hình tăng trưởng, chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh đã đặt ra yêu cầu bức thiết phải xây dựng những thể chế kinh tế đặc thù, năng động và có khả năng thích ứng cao. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và hình thành FTZ được coi là một giải pháp chiến lược nhằm tạo ra những bước đột phá mới trong phát triển vùng và quốc gia. Thông qua mô hình FTZ, Việt Nam có thể mở rộng khả năng thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài chất lượng cao, gắn với chuyển giao công nghệ hiện đại; đồng thời nâng cao năng lực xuất khẩu, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, và thử nghiệm những chính sách - thể chế mới trong một môi trường quản lý đặc thù, linh hoạt, từ đó tạo tiền đề cho quá trình hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hội nhập mới. Một số địa phương như Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai đã bước đầu đề xuất xây dựng hoặc thí điểm mô hình khu thương mại tự do (FTZ), gắn với trung tâm tài chính - logistics - công nghệ cao, thể hiện quyết tâm đổi mới mô hình phát triển vùng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, quá trình nghiên cứu, đề xuất và chuẩn bị triển khai FTZ ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề lớn cả về thể chế lẫn thực tiễn.
Để Hội thảo đạt được mục tiêu đề ra, PGS, TS. Võ Hữu Phước mong muốn các tham luận và ý kiến phát biểu thảo luận tập trung vào làm rõ hơn các vấn đề sau: (1) Nội dung về khung pháp lý tổng thể cho mô hình khu thương mại tự do (FTZ), đặc biệt là các vấn đề liên quan đến việc xây dựng luật riêng, cơ chế điều phối giữa trung ương và địa phương, hay mối quan hệ giữa FTZ và hệ thống pháp luật hiện hành; (2) Mô hình quản trị FTZ trong bối cảnh chuyển đổi số và yêu cầu phát triển bền vững (ESG); (3) Vấn đề kiểm soát rủi ro và bảo đảm chủ quyền kinh tế trong FTZ, nhất là các vấn đề như cơ chế giám sát, phòng ngừa gian lận thương mại, chuyển giá, buôn lậu, vốn tiềm ẩn nhiều thách thức khi triển khai mô hình mở; (4) Mối quan hệ giữa FTZ và chiến lược phát triển vùng, quốc gia, vai trò lan tỏa của FTZ trong liên kết vùng, cũng như lộ trình triển khai thí điểm, tiêu chí lựa chọn địa điểm và cơ chế đánh giá, nhân rộng mô hình.
Tại Hội thảo, các đại biểu tập trung thảo luận, trao đổi các vấn đề sau: Nhu cầu khách quan và điều kiện hình thành khu thương mại tự do (FTZ) ở Việt Nam; Thuận lợi và khó khăn trong việc thiết lập khu thương mại tự do ở Việt Nam - Góc nhìn thể chế, địa kinh tế và hành chính; Khung pháp lý về khu thương mại tự do và vận dụng kinh nghiệm một số quốc gia đối với Việt Nam; Xây dựng thương hiệu và gia tăng giá trị cho nông sản Việt Nam dựa trên lợi thế của mô hình Khu thương mại tự do (FTZ); Thành lập khu thương mại tự do Đà Nẵng và giá trị tham khảo cho Thành phố Hồ Chí Minh; Mô hình khu thương mại tự do Quảng Tây Trung Quốc và thực tiễn vận dụng mô hình này tại Khu thương mại tự do phức hợp tỉnh Đồng Nai; Hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động quản lý nhà nước đối với khu thương mại tự do nhìn từ thí điểm khu thương mại tự do Thành phố Đà Nẵng; Một số giải pháp và kiến nghị chính sách để phát triển khu thương mại tự do Thành phố Hồ Chí Minh.

TS. Nguyễn Văn Điển - Trưởng Khoa Kinh tế chính trị phát biểu Kết luận
Phát biểu kết luận Hội thảo, TS. Nguyễn Văn Điển cho rằng, hội thảo đã khẳng định tính cấp thiết của việc nghiên cứu, xây dựng mô hình FTZ như một đột phá thể chế trong tiến trình đổi mới mô hình tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Thông qua các tham luận và thảo luận, hội thảo đã góp phần làm rõ cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế, những vấn đề đặt ra trong thực tiễn triển khai, đồng thời chỉ ra các khoảng trống trong khung pháp lý, cơ chế quản trị và năng lực điều hành FTZ tại Việt Nam. Để hình thành và vận hành hiệu quả mô hình FTZ, Việt Nam cần sớm xây dựng khung pháp lý thống nhất, toàn diện; xác định rõ mô hình quản trị trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển bền vững; bảo đảm cơ chế kiểm soát rủi ro, phòng ngừa gian lận thương mại và bảo vệ chủ quyền kinh tế quốc gia. Bên cạnh đó, cần gắn kết chặt chẽ FTZ với chiến lược phát triển vùng và quốc gia, xác định tiêu chí lựa chọn địa điểm thí điểm, cơ chế đánh giá và nhân rộng phù hợp. Kết quả hội thảo là bước khởi đầu quan trọng trong việc hình thành luận cứ khoa học và thực tiễn cho quá trình xây dựng khung pháp lý, chính sách và mô hình quản lý FTZ ở Việt Nam, góp phần định hướng chiến lược phát triển kinh tế vùng - quốc gia trong giai đoạn mới
Một số hình ảnh tại Hội thảo:










Hội thảo kết thúc sáng cùng ngày./.